Reports (Báo cáo)
  
Sử dụng menu Reports (Báo cáo) để  in các báo cáo cung cấp thông tin về sản phẩm.
  
  
  
|  |  | 
|  | 
| In  một trang màu có giới thiệu chất lượng in. |  | 
|  | 
| In  bản đồ bố cục menu bảng điều khiển. Các cài đặt hiện có cho từng  menu sẽ được liệt kê. |  | 
|  | 
| In  danh sách tất cả các cài đặt sản phẩm. Bao gồm thông tin mạng khi  sản phẩm được kết nối với mạng. |  | 
| 
| Tình trạng nguồn cung cấp |  | 
| In  tình trạng của từng hộp mực, bao gồm các thông tin sau: |  
| ● | 
 
| Ước  lượng các trang còn lại |  |  
| ● | 
 |  
| ● | 
 |  | 
|  | 
| In  danh sách tất cả các cài đặt mạng của sản phẩm. |  | 
|  | 
| In  một trang có liệt kê các trang PCL, PCL 6, PS, các trang bị kẹt, bị  chọn nhầm trong sản phẩm, các trang in đơn sắc (trắng đen) hoặc  màu; và báo cáo số trang |  
| HP Color LaserJet CP1518ni dành  riêng: in một trang có liệt kê các thông tin trên, các trang đã in  ở chế độ đơn sắc (trắng đen) hoặc màu, số thẻ nhớ được chèn vào, số  các kết nối PictBridge và số trang PictBridge |  | 
|  | 
| In  danh sách tất cả các kiểu chữ PCL đã được cài đặt. |  | 
|  | 
| In  danh sách tất cả các kiểu chữ PostScript (PS) đã được cài đặt |  | 
|  | 
| In  danh sách tất cả các kiểu chữ PCL6 đã được cài đặt |  | 
|  | 
| In  một báo cáo có hiển thị tên người dùng, tên ứng dụng, và thông tin  sử dụng màu trên từng tác vụ in riêng biệt |  | 
|  |  | 
|  | 
| In  các trang hiệu chỉnh và trang chẩn đoán màu |  | 
 
HP CP1510 Reports (Báo cáo)