| ● | 
 
| Tốc độ  in đến 12 trang/phút ở chế độ in đơn sắc (trắng đen) và 8  trang/phút ở chế độ in màu trên khổ giấy có kích thước Thư hoặc  A4 |  | 
| ● | 
 
| Ngăn  nạp giấy ưu tiên giấy đơn (khay 1) và khay tiếp giấy 150 tờ  (khay 2) |  | 
| ● | 
 
| Cổng  đường truyền nối tiếp chung (USB)  2.0 tốc độ cao |  | 
| ● | 
 
| Hoạt  động mạng được tích hợp để kết nối với các mạng  10Base-T/100Base-TX |  | 
| ● | 
 
| Chỉ dành cho kiểu hình ảnh (ni) |  |