| Để biết thêm thông tin về sản lượng của hộp mực, xem www.hp.com/go/pageyield. Sản lượng thực tế tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. |
|
|
| Hộp mực đen với bột mực HP ColorSphere |
|
|
|
| Hộp mực xanh lá mạ với bột mực HP ColorSphere |
|
|
|
| Hộp mực vàng với bột mực HP ColorSphere |
|
|
|
| Hộp mực đỏ tươi với bột mực HP ColorSphere |
|
|
|
|
| Cáp máy in USB 2.0 (2-mét [6,5-foot] chuẩn) |
|
|
|
|
| 64MB DDR2 144 pin SDRAM DIMM |
| 128MB DDR2 144 pin SDRAM DIMM |
| 256MB DDR2 144 pin SDRAM DIMM |
|
|
|
|
| Phim trong suốt dùng cho máy in LaserJet Màu HP (thư) |
|
|
|
| Phim trong suốt Laser Màu HP (A4) |
|
|
|
| Giấy Ráp LaserJet HP (thư) |
|
|
|
| Giấy Ráp LaserJet HP (A4) |
|
|
|
| Giấy LaserJet Lựa Chọn Đặc Biệt HP (thư) |
|
|
|
| Giấy LaserJet Lựa Chọn Đặc Biệt HP (A4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giấy Ảnh Laser Màu, bóng HP |
|
|
|
| Giấy Sách mỏng Laser Màu HP, bóng (thư) |
|
|
|
| Giấy Laser Thuyết trình, bóng mềm (thư) |
|
|
|
| Giấy Laser Sách mỏng HP, mờ (thư) |
|
|
|
| Giấy laser thuyết trình HP, bóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hướng dẫn về Thông số Kỹ thuật của Phương tiện In cho Dòng Máy in LaserJet của HP |
|